Đặc điểm Màn hình cảm ứng Hàng Hải Phòng Nổ Chống Sốc HMI Beijer iX T15BR-HP-HB-CAN, 15.4 Inch, Mầu, Ethernet, USB, COM, IP66, DNV, ATEX:
Màn hình cảm ứng Hàng Hải HMI iX T15BR chuyên dụng cho ngành Hàng Hải cộng với khả năng chống sốc, chống rung lắc siêu việt với thiết kế vỏ đen đặc chưng của ngành cùng với các chức năng truyền thống cho ngành hàng hải như độ sáng cao, đèn nền có thể điều chỉnh độ sáng xuống mức từ 100% tới 0%.
Màn hình HMI T15BR đạt các chứng chỉ về hàng hải của một loạt các quốc gia tiên tiến chuyên về hàng hải uy tín trên thế giới như: ABS, DNV, GL, LR, KR, CE, UL và các chứng chỉ hoạt động cho môi trường phòng nổ như ATEX, IECEx
HP, Hiệu suất cao CPU:
Các phiên bản HP bao gồm một CPU tốc độ nhanh hơn 1,6 GHz thay vì 1.0GHz. Với các phiên bản HP iX này ứng dụng sẽ chạy nhanh hơn từ 20% đến 40%.
Phiên bản HB, màn hình hiển thị độ sáng cao:
Các phiên bản HB bao gồm một màn hình độ sáng đèn nền cao hơn và cung cấp 1.000 cd / m² thay vì 450 cd độ sáng / m². Với HB màn hình sẽ có khả năng đọc cao hơn trong khu vực sáng như ánh sáng mặt trời trực tiếp. Các phiên bản HB có sẵn với màn hình cảm ứng mờ giúp cho màn hình loại bỏ hết các phẩn xạ bóng ánh sáng mặt trời.
Tùy chọn module truyền thông:
Hỗ trợ Module truyền thông CAN giúp màn hình giao tiếp với bộ điều khiển theo chuẩn CAN.
Product Code | Specification |
iX T15BR | 15.4″ rugged HMI, 1280×800, 450cd/m2 matte display. 1.0GHz, 4GB flash, 2xEth, 2xSerial 3xUSB, 1xSD, 10-32VDC, -30to70C, IP66, NEMA-4, UL/cUL, C1D2, ATEX Zone2, IECEx Zone2 |
iX T15BR-HP-HB | 15.4″ rugged HMI, 1280×800, 1000cd/m2 gloss or matte display. 1.6GHz, 4GB flash, 2xEth, 2xSerial 3xUSB, 1xSD, 10-32VDC, -30 to 70 C, IP66, NEMA-4, UL/cUL, C1D2, ATEX Zone2, IECEx Zone2 |
iX T15BR-HP-HB-CAN | iX T15BR-HP-HB with CAN BUS Module |
Thông số kỹ thuật Màn hình cảm ứng Hàng Hải Phòng Nổ Chống Sốc HMI Beijer iX T15BR-HP-HB-CAN, 15.4 Inch, Mầu, Ethernet, USB, COM, IP66, DNV, ATEX:
Model: | iX T15BR-HP-HB-CAN (Gloss) | iX T15BR-HP-HB-CAN (matte) |
General Description | ||
Article number | 640004001 | 640004501 |
Part status | Active | Active |
HMI development software | iX Developer | iX Developer |
Software limitations | ||
No. of screens | N/A | N/A |
No. of tags | N/A | N/A |
No. of alarms | N/A | N/A |
No. of communication controllers | N/A | N/A |
System Info | ||
RAM | 1GB | 1GB |
CPU | 1.6 GHz Intel® Atom™ | 1.6 GHz Intel® Atom™ |
Application storage | 3.5 GB | 3.5 GB |
Display | ||
Type | TFT LCD | TFT LCD |
Size | 15.4″ 1280 X 800 pixels | 15.4″ 1280 X 800 pixels |
Backlight | White LED | White LED |
Backlight lifetime | 50000 h | 50000 h |
Brightness | 1000 cd/m2 | 1000 cd/m2 |
Interaction | ||
External control | USB | USB |
Front LED | Multi-color, software programmable | Multi-color, software programmable |
Touch screen type | 5 Wire resistive touch, Gloss | 5 Wire resistive touch, matte |
Power | ||
Power consumption at rated voltage | 28 W | 28 W |
Voltage | 12 or 24 VDC (10-32 VDC) | 12 or 24 VDC (10-32 VDC) |
Fuse | 5.0 A Slow | 5.0 A Slow |
Mechanical | ||
Size | 410 x 286 x 83mm | 410 x 286 x 83mm |
Weight | 4.5 kg | 4.5 kg |
Housing material | Powder-coated aluminum | Powder-coated aluminum |
Serial Communication | ||
Com 1 | RS232 (galvanic isolated) | RS232 (galvanic isolated) |
Com 2 | RS422/485 (galvanic isolated) | RS422/485 (galvanic isolated) |
Ethernet | ||
Ethernet 1 | 10/100Base-T | 10/100Base-T |
Ethernet 2 | 10/100/1000Base-T | 10/100/1000Base-T |
Expansion | ||
USB | 3x USB Host 2.0, max output current 500mA | 3x USB Host 2.0, max output current 500mA |
Memory expansion | 1xSD card | 1xSD card |
iX Field buss expansion | CAN | CAN |
Certifications | ||
UL | UL508, UL50 Type4X, UL Class I Div 2 | UL508, UL50 Type4X, UL Class I Div 2 |
ATEX | ATEX (Zone 2) | ATEX (Zone 2) |
IECEx | IECEx (Zone 2) | IECEx (Zone 2) |
DNV | A-13289 | A-13289 |
ABS | 14-HS1174645-1-PDA | 14-HS1174645-1-PDA |
GL | 11 126 – 14 HH | 11 126 – 14 HH |
KR | LOX33152-AC001 | LOX33152-AC001 |
LR | 14/60019 | 14/60019 |
CE | EN61000-6-4 | EN61000-6-4 |
EN61000-6-2 | EN61000-6-2 | |
Environmental | ||
Humidity | 5% – 85% non-condensed | 5% – 85% non-condensed |
Vibration | 4g RMS | 4g RMS |
Shock | 40g 11ms half sine | 40g 11ms half sine |
Storage temperature | -40 to 85 °C | -40 to 85 °C |
Operating temperature | -30 to 70 °C | -30 to 70 °C |
Sealing – front panel | IP66 | IP66 |
NEMA-4X | NEMA-4X | |
Sealing – back panel | IP20 | IP20 |
=======================
Công ty TNHH DACO – Phân Phối Màn Hình Cảm Ứng HMI, Máy Tính Công Nghiệp Hằng Hải, Thủy Điện, Dầu Khí, Tầu Biển Lauer-Đức, Beijer-Thụy Điển, Hitech-Đài Loan
Màn hình cảm ứng HMI Beijer, Màn hình cảm ứng iX T15RB, Màn hình Beijer, Màn hình hàng hải, Màn hình cảm ứng Beijer, Màn hình cảm ứng Hitech
Trụ sở: Số 146 – Tân Triều – Thanh Trì – Hà Nội
VPGD: Liền kề 9 – Vị trí 19 – Khu đô thị Xala – Hà đông – Hà Nội
Email: hungphan@dacovn.com
Handphone: 0904 27 0880
Website: Màn hình cảm ứng Hàng Hải HMI Beijer