Đặc điểm Máy tính Công nghiệp Cảm ứng Liền khối Hàng Hải Beijer PPC T15C, 15 Inch, Mầu, IP65, DNV:
- PPC TxC là dòng máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng liền khối nhỏ gọn với các tính năng mở rộng tiên tiến đáp ứng đầy đủ các ứng dụng về với mành hình cảm ứng kích thước 21 “, 15” hoặc 12 “.
- PPC TxC được cài đặt hệ điều hành Window 7 Ultimate, Window 7 Embedded (Window nhúng) phù hợp cho tất cả các loại ứng dụng trong công nghiệp mà bạn lựa chọn.
- PPC TxC có cấp độ bảo vệ IP65 với các tiêu chuẩn CE, UL và DNV cho ngành hàng hải, cộng với thiết kế chống rung siêu việt đặc trưng của hãng Beijer đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nhiệp và môi trường hàng hải.
- PPC TxC đi kèm với bộ phần mềm thiết kế ứng dụng chuyên dụng cho ngành Hàng Hải iX Deverloper và tích hợp phần điều khiển mềm CODESYS cộng với chuyển động mềm.
Panel PC Series | Specification |
PPC T12C WE7-CEL | Intel Celeron, 2GB, 64GB SSD, WES7 32bit |
PPC T12C WU732-CEL | Intel Celeron, 2GB, 64GB SSD, Windows 7 Ultimate 32bit |
PPC T12C WU732-i7 | Intel Core i7 4GB, 128GB SSD, Windows 7 Ultimate 32bit |
PPC T15C WE7-CEL | Intel Celeron, 2GB, 64GB SSD, WES7 32bit |
PPC T15C WU732-CEL | Intel Celeron, 2GB, 64GB SSD, Windows 7 Ultimate 32bit |
PPC T15C WU732-i7 | Intel Core i7 4GB, 128GB SSD, Windows 7 Ultimate 32bit |
PPC T21C WE7-CEL | Intel Celeron, 2GB, 64GB SSD, WES7 32bit |
PPC T21C WU732-i7 | Intel Core i7 4GB, 128GB SSD, Windows 7 Ultimate 32bit |
Model:
PPC T15C WE7-CEL: Window 7 nhúng, LCD 15″, CPU: Celeron 2×1,6GHz, RAM: 2GH, SSD: 64GHz
PPC T15C WU732-CEL: Window 7 Ultimate, LCD 15″, CPU: Celeron 2×1,6GHz, RAM: 2GH, SSD: 64GHz
PPC T15C WU732-i7: Window 7 Ultimate, LCD 15″, CPU: Core i7 4×2,1GHz, RAM: 4GH, SSD: 128GHz
Thông số kỹ thuật Máy tính Công nghiệp Cảm ứng Liền khối Hàng Hải Beijer PPC T15C, 15 Inch, Mầu, IP65, DNV:
Model: | PPC T15C WE7-CEL | PPC T15C WU732-CEL | PPC T15C WU732-i7 |
General Description | |||
Article number | 100-0340 | 100-0348 | 100-0339 |
Part status | not released | Active | Active |
HMI development software | N/A | N/A | N/A |
System Info | |||
RAM | 2 GB | 2 GB | 4 GB |
CPU | Intel® CELERON® B810E (2×1,6GHz) | Intel® CELERON® B810E (2×1,6GHz) | Intel® Core® i7-2715E (4×2,1GHz) |
Application storage | SSD 2,5″: 64GB | SSD 2,5″: 64GB | SSD 2,5″: 128GB |
Operating System | Windows® Embedded Standard 7 | Windows® 7 Ultimate | Windows® 7 Ultimate |
Display | |||
Type | TFT-LCD | TFT-LCD | TFT-LCD |
Size | 15″ 1280 X 800 pixels | 15″ 1280 X 800 pixels | 15″ 1280 X 800 pixels |
Backlight | LED backlight | LED backlight | LED backlight |
Backlight lifetime | 50000 h | 50000 h | 50000 h |
Brightness | 450 cd/m2 | 450 cd/m2 | 450 cd/m2 |
Interaction | |||
External control | USB | USB | USB |
Front LED | Multi-color | Multi-color | Multi-color |
software programmable | software programmable | software programmable | |
Touch screen type | Resistive touch | Resistive touch | Resistive touch |
Power | |||
Power consumption at rated voltage | 114W | 114W | 120W |
Voltage | +24 V DC (18-32 V DC) | +24 V DC (18-32 V DC) | +24 V DC (18-32 V DC) |
Fuse | Internal DC fuse, 10A slow | Internal DC fuse, 10A slow | Internal DC fuse, 10A slow |
Mechanical | |||
Size | 410 x 286 x 83mm | 410 x 286 x 83mm | 410 x 286 x 83mm |
Weight | 5,4 Kg | 5,4 Kg | 5,4 Kg |
Housing material | Powder-coated aluminum | Powder-coated aluminum | Powder-coated aluminum |
Serial Communication | |||
Com 1 | RS232 (RTS/CTS) | RS232 (RTS/CTS) | RS232 (RTS/CTS) |
Com 2 | RS485 | RS485 | RS485 |
Com 3 | RS232 | RS232 | RS232 |
Com 4 | RS485 | RS485 | RS485 |
Ethernet | |||
Ethernet 1 | 1 x 10/100/1000 Mbit/s (shielded RJ 45) | 1 x 10/100/1000 Mbit/s (shielded RJ 45) | 1 x 10/100/1000 Mbit/s (shielded RJ 45) |
Ethernet 2 | 1 x 10/100/1000 Mbit/s (shielded RJ 45) | 1 x 10/100/1000 Mbit/s (shielded RJ 45) | 1 x 10/100/1000 Mbit/s (shielded RJ 45) |
Expansion | |||
USB | 4x USB Host 2.0, max output current 500mA | 4x USB Host 2.0, max output current 500mA | 4x USB Host 2.0, max output current 500mA |
Memory expansion | N/A) | N/A) | N/A) |
iX Field buss expansion | N/A | N/A | N/A |
Certifications | |||
UL | UL508 | UL508 | UL508 |
CE | Noise tested according to EN61000-6-4 emission and | Noise tested according to EN61000-6-4 emission and | Noise tested according to EN61000-6-4 emission and |
EN61000-6-2 immunity. | EN61000-6-2 immunity. | EN61000-6-2 immunity. | |
DNV | A-13686 | A-13686 | A-13686 |
Environmental | |||
Sealing – back panel | IP 20 | IP 20 | IP 20 |
Humidity | 5% – 85% non-condensed | 5% – 85% non-condensed | 5% – 85% non-condensed |
Storage temperature | -20° to +70°C | -20° to +70°C | -20° to +70°C |
Operating temperature | 0° to +50°C | 0° to +50°C | 0° to +50°C |
Sealing – front panel | IP 65 | IP 65 | IP 65 |
=======================
Công ty TNHH DACO – Phân Phối Màn Hình Cảm Ứng HMI, Máy Tính Công Nghiệp Hằng Hải, Thủy Điện, Dầu Khí, Tầu Biển Lauer-Đức, Beijer-Thụy Điển, Hitech-Đài Loan
Máy tính công nghiệp Hàng Hải, Màn hình cảm ứng HMI Beijer, Màn hình cảm ứng PPC T15C, Màn hình Beijer, Màn hình hàng hải, Màn hình cảm ứng Beijer, Màn hình cảm ứng Hitech
Trụ sở: Số 146 – Tân Triều – Thanh Trì – Hà Nội
VPGD: Liền kề 9 – Vị trí 19 – Khu đô thị Xala – Hà đông – Hà Nội
Email: hungphan@dacovn.com
Handphone: 0904 27 0880
Website: Máy tính công nghiệp cảm ứng Hàng Hải PPC T15C Beijer